Năm
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HÀ NỘI | 9 | 6 | 2 | 1 | 20 | 7 | 13 | 2 | 0 | 20 |
2 | PHONG PHÚ HÀ NAM | 9 | 5 | 2 | 2 | 14 | 5 | 9 | 7 | 0 | 17 |
3 | THÁI NGUYÊN T&T | 9 | 4 | 4 | 1 | 16 | 8 | 8 | 4 | 0 | 16 |
4 | THAN KSVN | 9 | 4 | 2 | 3 | 14 | 10 | 4 | 4 | 1 | 14 |
5 | TP HỒ CHÍ MINH | 9 | 1 | 3 | 5 | 14 | 24 | -19 | 8 | 0 | 6 |
6 | SƠN LA | 9 | 0 | 1 | 8 | 6 | 30 | -24 | 3 | 0 | 1 |