Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TP. HỒ CHÍ MINH | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 0 | 7 | 1 | 0 | 6 |
2 | THAN KSVN | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 3 |
3 | THÁI NGUYÊN T&T | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | 0 | 3 |
4 | HÀ NỘI II | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 8 | -7 | 1 | 0 | 0 |
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TP. HỒ CHÍ MINH | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 0 | 7 | 1 | 0 | 6 |
2 | THAN KSVN | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 3 |
3 | THÁI NGUYÊN T&T | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | 0 | 3 |
4 | HÀ NỘI II | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 8 | -7 | 1 | 0 | 0 |