Danh sách ĐT U18 Việt Nam tập huấn tại Nhật Bản (chuẩn bị cho Giải U18 AFF 2019)
TT | Họ và tên | Năm sinh | Chức vụ/ Vị trí | Địa phương |
1 | Lưu Quang Điện Biên | 1967 | Trưởng đoàn | Liên đoàn Bóng đá Việt Nam |
2 | Hoàng Anh Tuấn | 1968 | HLV trưởng | Liên đoàn Bóng đá Việt Nam |
3 | Lê Đức Tuấn | 1982 | Trợ lý HLV | CLB Bóng đá Phù Đổng |
4 | Nguyễn Thế Anh | 1981 | Trợ lý HLV | Công ty CP Học viện BĐ Sài Gòn |
5 | Adberrahmen Sahbi Mejbri | 1991 | Trợ lý HLV | CLB Bóng đá Phố Hiến |
6 | Lương Quý Quỳnh | 1986 | Bác sĩ | Bệnh viện Thể thao Việt Nam |
7 | Phạm Văn Minh | 1993 | Bác sĩ | Liên đoàn Bóng đá Việt Nam |
8 | Y Êli Niê | 2001 | Thủ môn | Câu lạc bộ Bóng đá Đắk Lắk |
9 | Nguyễn Văn Bá | 2001 | Thủ môn | CLB Bóng đá Sông Lam Nghệ An |
10 | Nguyễn Ngọc Thi | 2001 | Thủ môn | CLB Bóng đá SHB Đà Nẵng |
11 | Phan Tuấn Tài | 2001 | VĐV | CLB Bóng đá Viettel |
12 | Bùi Tiến Sinh | 2001 | VĐV | CLB Bóng đá Viettel |
13 | Nguyễn Hữu Tiệp | 2002 | VĐV | CLB Bóng đá Viettel |
14 | Nguyễn Bá Dương | 2002 | VĐV | CLB Bóng đá Viettel |
15 | Nguyễn Ngọc Tú | 2002 | VĐV | CLB Bóng đá Viettel |
16 | Nguyễn Hữu Nam | 2001 | VĐV | CLB Bóng đá Viettel |
17 | Đặng Ngọc Đức | 2001 | VĐV | CLB Bóng đá Viettel |
18 | Vương Văn Huy | 2001 | VĐV | CLB Bóng đá Sông Lam Nghệ An |
19 | Trần Mạnh Quỳnh | 2001 | VĐV | CLB Bóng đá Sông Lam Nghệ An |
20 | Nguyễn Xuân Bình | 2001 | VĐV | CLB Bóng đá Sông Lam Nghệ An |
21 | Đặng Quang Tú | 2001 | VĐV | CLB Bóng đá Sông Lam Nghệ An |
22 | Hồ Khắc Lương | 2001 | VĐV | CLB Bóng đá Sông Lam Nghệ An |
23 | Nguyễn Nhật Minh | 2003 | VĐV | CLB Bóng đá Hoàng Anh Gia Lai |
24 | Nguyễn Thanh Khôi | 2001 | VĐV | CLB Bóng đá Hoàng Anh Gia Lai |
25 | Phạm Văn Hữu | 2001 | VĐV | CLB Bóng đá SHB Đà Nẵng |
26 | Phạm Xuân Tạo | 2001 | VĐV | CLB Bóng đá SHB Đà Nẵng |
27 | Võ Minh Trọng | 2001 | VĐV | Trung tâm TDTT Đồng Tháp |
28 | Kha Tấn Tài | 2001 | VĐV | Trung tâm TDTT Đồng Tháp |
29 | Ngô Đức Hoàng | 2002 | VĐV | CLB Bóng đá Hà Nội |
30 | Nguyễn Văn Tùng | 2001 | VĐV | CLB Bóng đá Hà Nội |
31 | Võ Nguyên Hoàng | 2002 | VĐV | Quỹ ĐT và PT tài năng BĐVN – PVF |
32 | Huỳnh Công Đến | 2001 | VĐV | Quỹ ĐT và PT tài năng BĐVN – PVF |
33 | Trần Hoàng Phúc | 2001 | VĐV | Quỹ ĐT và PT tài năng BĐVN – PVF |
34 | Trịnh Quang Trường | 2002 | VĐV | Quỹ ĐT và PT tài năng BĐVN – PVF |