Năm
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PP HÀ NAM | 6 | 4 | 2 | 0 | 17 | 2 | 15 | 3 | 0 | 14 |
2 | HÀ NỘI | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 10 | 2 | 2 | 1 | 11 |
3 | TP HCM | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 13 | -10 | 1 | 0 | 4 |
4 | SƠN LA | 6 | 0 | 3 | 3 | 6 | 13 | -7 | 2 | 0 | 3 |
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PP HÀ NAM | 6 | 4 | 2 | 0 | 17 | 2 | 15 | 3 | 0 | 14 |
2 | HÀ NỘI | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 10 | 2 | 2 | 1 | 11 |
3 | TP HCM | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 13 | -10 | 1 | 0 | 4 |
4 | SƠN LA | 6 | 0 | 3 | 3 | 6 | 13 | -7 | 2 | 0 | 3 |